She has thousands of followers on social media.
Dịch: Cô ấy có hàng nghìn người theo dõi trên mạng xã hội.
His followers believe in his message.
Dịch: Những người theo dõi anh ấy tin vào thông điệp của anh.
người ủng hộ
người theo
người hâm mộ
sự theo dõi
theo dõi
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
Ngày đầu tiên
làm khô quần áo bằng cách loại bỏ độ ẩm
cơn bão dư luận
triều đại mới
trên bờ vực
Sản xuất tại Việt Nam
vận tốc khủng
Chuông gió