She is just an acquaintance from work.
Dịch: Cô ấy chỉ là một người quen ở nơi làm việc.
I met him through a mutual acquaintance.
Dịch: Tôi đã gặp anh ấy thông qua một người quen chung.
It's important to maintain good relations with your acquaintances.
Dịch: Việc duy trì mối quan hệ tốt với những người quen là rất quan trọng.
Hành vi bắt nạt hoặc xâm phạm giữa các bạn cùng trang lứa nhằm gây tổn thương hoặc kiểm soát