She was honored to be chosen as the maid of honor.
Dịch: Cô ấy rất vinh dự khi được chọn làm người phụ dâu.
The maid of honor helped plan the wedding.
Dịch: Người phụ dâu đã giúp lên kế hoạch cho đám cưới.
phụ dâu
phụ dâu trưởng
người hầu
danh dự
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cốc giữ nhiệt
kính hiển vi
viêm màng não do vi khuẩn
Sự tự mãn
Ngon miệng
Sự tĩnh lặng, sự yên tĩnh
liền kề, tiếp giáp
Ăn ảnh