The bride's assistant helped with the wedding preparations.
Dịch: Người phụ dâu đã giúp chuẩn bị cho đám cưới.
She was the bride's assistant and made sure everything ran smoothly.
Dịch: Cô ấy là người phụ dâu và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
phụ dâu
trợ lý đám cưới
cô dâu
hỗ trợ
16/09/2025
/fiːt/
Bột dừa
Ức gà áp chảo
lãnh thổ tôn giáo
cây bông gòn
tiêu thụ quốc gia
cảnh quan Bắc Âu
bức tranh ghép
thiết kế đơn giản