The bride's assistant helped with the wedding preparations.
Dịch: Người phụ dâu đã giúp chuẩn bị cho đám cưới.
She was the bride's assistant and made sure everything ran smoothly.
Dịch: Cô ấy là người phụ dâu và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
phụ dâu
trợ lý đám cưới
cô dâu
hỗ trợ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Tài nguyên con người
hồ sơ
hợp lý
bọc thực phẩm
chứng kiến
Bánh phở bò cay
người đại diện lớp
đài tưởng niệm