The cook's helper prepared the ingredients for dinner.
Dịch: Người phụ bếp đã chuẩn bị nguyên liệu cho bữa tối.
As a cook's helper, she learned a lot about cooking techniques.
Dịch: Là một người phụ bếp, cô ấy đã học được nhiều kỹ thuật nấu ăn.
trợ lý bếp
trợ lý ẩm thực
đầu bếp
nấu ăn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thiết bị chữa cháy
găng tay không ngón
đồng phục
các mặt hàng giảm giá
quay lại
giai đoạn hai
người hợp nhất ngành
ngày nóng nóng