She is a famous Chinese celebrity.
Dịch: Cô ấy là một người nổi tiếng Trung Quốc.
Many fans admire this Chinese celebrity.
Dịch: Rất nhiều người hâm mộ ngưỡng mộ người nổi tiếng Trung Quốc này.
Ngôi sao Hoa ngữ
Người nổi tiếng đại lục
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ngành công nghiệp mỹ phẩm
kiểm soát, điều khiển
tiết kiệm điện
cống, ống thoát nước
chỗ đậu (tàu, xe)
người ăn kiến
Đột quỵ thiếu máu cục bộ
quá trình hình thành hang động