His asceticism was evident in his simple lifestyle.
Dịch: Sự khổ hạnh của anh ta được thể hiện qua lối sống đơn giản.
Many philosophers have praised the value of asceticism.
Dịch: Nhiều triết gia đã ca ngợi giá trị của sự khổ hạnh.
She practiced asceticism to achieve spiritual enlightenment.
Dịch: Cô thực hành sự khổ hạnh để đạt được sự giác ngộ tâm linh.