The signatory of the agreement must be present at the meeting.
Dịch: Người ký kết thỏa thuận phải có mặt tại cuộc họp.
Each signatory is responsible for upholding the terms of the contract.
Dịch: Mỗi người ký kết có trách nhiệm thực hiện các điều khoản của hợp đồng.
The signatory countries agreed to cooperate on environmental issues.
Dịch: Các quốc gia ký kết đã đồng ý hợp tác trong các vấn đề môi trường.