The examiner evaluated the students' performance carefully.
Dịch: Người kiểm tra đã đánh giá cẩn thận hiệu suất của sinh viên.
She passed the exam with the help of an experienced examiner.
Dịch: Cô đã vượt qua kỳ thi với sự giúp đỡ của một người kiểm tra có kinh nghiệm.
một loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, thường được nhảy theo nhạc Latin