He is a problem solver.
Dịch: Anh ấy là một người giải quyết vấn đề.
She is a conflict solver.
Dịch: Cô ấy là một người hóa giải xung đột.
người phiên dịch
người giải thích
giải quyết
giải pháp
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Suy thận cấp
Sự tái tạo da
Nước cốt dừa
người ngu dốt, kẻ ngu ngốc
Xe cắm điện (xe điện có khả năng sạc từ nguồn điện bên ngoài)
người đại diện của nhân viên
Chuyển sang
gạt tàn