He was an imposter pretending to be a famous actor.
Dịch: Anh ta là một kẻ giả mạo đang giả làm một diễn viên nổi tiếng.
The imposter tricked many people into believing his lies.
Dịch: Kẻ giả mạo đã lừa nhiều người tin vào những lời nói dối của hắn.
She felt like an imposter in her new job.
Dịch: Cô cảm thấy như một kẻ giả mạo trong công việc mới của mình.
hoạt động hàng hải, hoạt động liên quan đến hải quân hoặc tàu thuyền trên biển