He is a principled person who always stands up for what is right.
Dịch: Anh ấy là một người có nguyên tắc, luôn đứng lên vì lẽ phải.
A principled person is someone who adheres to a strong moral code.
Dịch: Người có nguyên tắc là người tuân thủ một chuẩn mực đạo đức mạnh mẽ.