She has beautiful dark-skinned features.
Dịch: Cô ấy có những nét đẹp với làn da tối màu.
The dark-skinned athletes excelled in the competition.
Dịch: Các vận động viên có làn da tối màu đã xuất sắc trong cuộc thi.
có nước da tối màu
ám màu
làn da tối màu
tối màu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bệnh giang mai
đối tác kinh tế
hành trình tâm linh
điện lực
nỗ lực khó khăn
đặt ngang hàng, coi như nhau
bản sắc vùng cao
tên lửa phòng không Patriot