The retail assistant helped me find the right size.
Dịch: Nhân viên bán lẻ đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
She worked as a retail assistant at the electronics store.
Dịch: Cô ấy làm nhân viên bán lẻ tại cửa hàng điện tử.
nhân viên bán hàng
nhân viên bán lẻ
bán lẻ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thì thầm, xì xào
gây tổn hại
Màu xanh ngọc
Vòng đu quay
Cơm giòn
chứng đầu nhỏ
Băng bó
Tính hay quên, tình trạng không chú ý