She has an attractive appearance that draws attention.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình hấp dẫn thu hút sự chú ý.
His attractive appearance made a good first impression.
Dịch: Vẻ ngoài hấp dẫn của anh ấy tạo ấn tượng đầu tiên tốt.
vẻ ngoài thu hút
khuôn mặt quyến rũ
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
đề thi
Nhạc đương đại
nghệ thuật giấy
sự cố thời trang
bất chấp
sự khéo léo, sự tháo vát
Đột quỵ thiếu máu cục bộ
dự đoán cao