The issue has grave relevance to national security.
Dịch: Vấn đề này có liên quan nghiêm trọng đến an ninh quốc gia.
The document has grave relevance to the court case.
Dịch: Tài liệu này có liên quan đặc biệt quan trọng đến vụ kiện.
cửa hàng hoặc dịch vụ cho phép khách hàng mua hàng mà không cần rời khỏi xe của họ