The issue has grave relevance to national security.
Dịch: Vấn đề này có liên quan nghiêm trọng đến an ninh quốc gia.
The document has grave relevance to the court case.
Dịch: Tài liệu này có liên quan đặc biệt quan trọng đến vụ kiện.
mức độ nghiêm trọng liên quan
tính chất quan trọng liên quan
sự liên quan
có liên quan
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
sự vượt quá, số lượng thừa
mãng cầu xiêm
Phương pháp dễ dàng
rách, xé
sửa chữa thay thế
Ảnh chụp nhanh chân thực
ở dưới, bên dưới
sự tiếp xúc không chủ ý