The issue has grave relevance to national security.
Dịch: Vấn đề này có liên quan nghiêm trọng đến an ninh quốc gia.
The document has grave relevance to the court case.
Dịch: Tài liệu này có liên quan đặc biệt quan trọng đến vụ kiện.
mức độ nghiêm trọng liên quan
tính chất quan trọng liên quan
sự liên quan
có liên quan
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự bắt đầu lại, sự tái diễn
kỹ năng thực hành
mất bóng sau phạt góc
người rời trường
khu vực, vùng
động vật ăn thịt
chồng yêu quý
đuôi bò