Please push the door to open it.
Dịch: Xin hãy đẩy cửa để mở nó.
He needs to push himself harder to succeed.
Dịch: Anh ấy cần phải cố gắng hơn để thành công.
đẩy mạnh
tiến lên
sự đẩy
đã đẩy
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm
Rau bị nhiễm bẩn
Con ngoan
Bộ trưởng Bộ Công Thương
Học viên phi công quân sự
vụ mùa bội thu
hoạt động thiện nguyện
mức tăng trưởng dương