He would not divulge information about the company's future plans.
Dịch: Anh ấy sẽ không tiết lộ thông tin về các kế hoạch tương lai của công ty.
The report divulged sensitive information.
Dịch: Báo cáo đã tiết lộ thông tin nhạy cảm.
tiết lộ thông tin
công khai thông tin
sự tiết lộ
tiết lộ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bashar al-Assad (tên riêng)
sắp xếp một chuyến đi ngắn ngày
các nguyên tắc đạo đức
VnExpress Quốc tế
Quá trình oxy hóa
chứng bệnh về phát âm
dấu hoa thị
không có căn cứ