chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
language policy
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈpɒlɪsi/
chính sách ngôn ngữ
adjective
introverted
/ˈɪntrəˌvɜrtɪd/
Hướng nội
noun
reports
/rɪˈpɔːrts/
báo cáo
verb
Spread misinformation
/ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/
Lan truyền lời nói dối
noun
lightweight dress
/ˈlaɪtˌwiːt drɛs/
váy nhẹ, chiếc váy nhẹ nhàng
verb phrase
improve knowledge
/ɪmˈpruːv ˈnɒlɪdʒ/
nâng cao kiến thức
noun
cake batter
/keɪk ˈbætər/
Bột bánh
noun
plug-in vehicle
/plʌɡ ɪn ˈviːhɪkl/
Xe cắm điện (xe điện có khả năng sạc từ nguồn điện bên ngoài)