I use electronic banking to pay my bills.
Dịch: Tôi sử dụng ngân hàng điện tử để thanh toán hóa đơn.
Electronic banking is convenient and saves time.
Dịch: Ngân hàng điện tử rất tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
ngân hàng trực tuyến
ngân hàng internet
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trung học cơ sở
cơ tim
Điện toán thần kinh
Phòng thủ chống oxy hóa
tuyên bố
chương trình chăm sóc sức khỏe
Chứng chỉ ứng dụng máy tính
chuyến bay không tốn phí