I use electronic banking to pay my bills.
Dịch: Tôi sử dụng ngân hàng điện tử để thanh toán hóa đơn.
Electronic banking is convenient and saves time.
Dịch: Ngân hàng điện tử rất tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
ngân hàng trực tuyến
ngân hàng internet
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
công việc bàn giấy
sự chia ly cuối cùng
đối thủ, kẻ thù
gian hàng vi phạm
vẻ mặt trang trọng
Danh tính số
cá pike
phòng sinh hoạt chung