The car has a spacious storage compartment.
Dịch: Chiếc xe có một ngăn chứa rộng rãi.
Please put your belongings in the storage compartment.
Dịch: Xin vui lòng để đồ đạc của bạn vào ngăn chứa.
đơn vị lưu trữ
thùng chứa
lưu trữ
lưu giữ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Khoảnh khắc
Vệ sinh cá nhân
phân khúc doanh nghiệp
quay phim, chụp hình
các đội cuối bảng
cạnh tranh với đối thủ mạnh
bức ảnh chụp tập thể
kiểu tóc trẻ trung