The car has a spacious storage compartment.
Dịch: Chiếc xe có một ngăn chứa rộng rãi.
Please put your belongings in the storage compartment.
Dịch: Xin vui lòng để đồ đạc của bạn vào ngăn chứa.
đơn vị lưu trữ
thùng chứa
lưu trữ
lưu giữ
07/11/2025
/bɛt/
Sự thiếu hụt thần kinh
khói, hơi
Nghiệm pháp gắng sức tim mạch
thời kì non trẻ
Khoai tây nghiền
chất gây giãn mạch
Người thiền
Nguy cơ lừa đảo