noun
stagnation
Sự trì trệ, đình trệ, không phát triển hoặc tiến bộ
noun
Bachelor's degree in English
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/ Cử nhân ngành tiếng Anh
verb phrase
review a two-night concert
/rɪˈvjuː ə tuː-naɪt ˈkɒnsərt/ xem xét hai đêm concert
noun
compassionate partner
/kəmˈpæʃ.ən.ət ˈpɑːrtnər/ Đối tác cảm thông, hiểu biết và đồng cảm trong mối quan hệ
noun
ancestress
Chị/em tổ tiên (phụ nữ trong dòng họ hoặc tổ tiên nữ)
phrase
are you available to talk?
/ɑːr juː əˈveɪləbəl tə tɔːk/ Bạn có sẵn sàng để nói chuyện không?