We need to improve the quality of education.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao chất lượng giáo dục.
The company aims to improve the quality of its products.
Dịch: Công ty hướng đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
nâng cao chất lượng
tăng cường chất lượng
nâng cấp chất lượng
sự nâng cao chất lượng
chất lượng cao
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự làm sạch, hành động dọn dẹp
Hàng hóa gia đình
chính sách tài khóa
sự hỗ trợ sinh nở
Tuổi già, sự già nua
trách nhiệm tài chính
Vấn đề trong mối quan hệ
ngành nha khoa