She graduated in her graduation year.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp vào năm tốt nghiệp của mình.
What is your graduation year?
Dịch: Năm tốt nghiệp của bạn là năm nào?
năm tốt nghiệp
lớp tốt nghiệp
cử nhân
tốt nghiệp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiếng ầm ỹ, tiếng vang lớn
trụ trì
dạy
phương tiện đi chung
cá ngựa
học tập ứng dụng
Âm nhạc giáo dục
vị trí thoải mái