The woodland cover has decreased due to deforestation.
Dịch: Mức độ phủ rừng đã giảm do phá rừng.
Conservation efforts aim to increase woodland cover in the region.
Dịch: Các nỗ lực bảo tồn nhằm tăng mức độ phủ rừng trong khu vực.
mức độ che phủ rừng
mức độ che phủ cây cối
khu rừng
thuộc về rừng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lỗ thông khí
tàu ba thân (tàu có ba thân chạy song song với nhau)
nhọn
nước khoáng có ga
mở rộng phạm vi
món quà đắt đỏ
vai trò trong gia đình
trượt, lướt, kéo, hoặc di chuyển nhẹ nhàng