The company has reached an unprecedented level of success.
Dịch: Công ty đã đạt đến một mức độ thành công chưa từng có.
We are facing an unprecedented level of challenge.
Dịch: Chúng ta đang đối mặt với một mức độ thách thức chưa từng có.
mức độ vô song
mức độ vô địch
chưa từng có
10/09/2025
/frɛntʃ/
hợp tác xã nông nghiệp
mô hình phân bổ
dữ liệu sức khỏe
Nguồn cung cấp calo cần thiết
động hịng sóng
quan tâm lớn
số cá nhân
sữa đậu nành