He wore his bachelor's cap proudly during the ceremony.
Dịch: Anh ấy tự hào đội mũ cử nhân trong buổi lễ.
The bachelor's cap is a symbol of academic achievement.
Dịch: Mũ cử nhân là biểu tượng của thành tựu học thuật.
Students throw their bachelor's caps in the air after graduation.
Dịch: Sinh viên ném mũ cử nhân lên không trung sau khi tốt nghiệp.
Hành động mở cửa xe bất ngờ gây nguy hiểm cho người đi đường, đặc biệt là xe đạp và xe máy.