He took a handful of nuts.
Dịch: Anh ấy đã lấy một nắm hạt dẻ.
She only has a handful of friends.
Dịch: Cô ấy chỉ có một handful bạn bè.
một số lượng nhỏ
một vài
bàn tay
xử lý
08/11/2025
/lɛt/
trường đại học hàng đầu
Giám đốc y tế
tính không đầy đủ
DJ (disc jockey), người chơi đĩa nhạc hoặc phối âm trong các buổi biểu diễn âm nhạc
xe tải có thùng phẳng
Người điều phối hoạt động
cuộc gặp gỡ bất ngờ
nhà vệ sinh cũ