He wore a trilby to the party.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc trilby đến buổi tiệc.
Trilbies are often associated with a smart casual style.
Dịch: Mũ trilby thường được liên kết với phong cách lịch sự và thoải mái.
mũ
mũ lưỡi trai
mũ trilby
không có động từ tương ứng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
làm hỏng bẫy việt vị
chuẩn mực văn hóa của Nhật Bản
chuyển đổi nâng cao
trái nghĩa
U nang buồng trứng
sự chán nản thất thường
cuộc sống trực tuyến
Điểm trừ