She performed the task astonishingly well.
Dịch: Cô ấy thực hiện nhiệm vụ một cách đáng kinh ngạc.
The news was astonishingly surprising.
Dịch: Tin tức thật sự khiến người ta kinh ngạc.
đến mức làm kinh ngạc
đến mức gây choáng váng
đáng kinh ngạc
sự kinh ngạc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phố nhậu ven biển
công chúng ngưỡng mộ
vòng tứ kết
lo ngại về sức khỏe sinh sản
cứu hộ động vật
thời điểm diễn ra sự kiện
sự khen ngợi
ngành đánh cá; khu vực nuôi trồng thuỷ sản