It is prudent to save money for emergencies.
Dịch: Thật thận trọng khi tiết kiệm tiền cho những tình huống khẩn cấp.
A prudent investor always assesses the risks before making a decision.
Dịch: Một nhà đầu tư khôn ngoan luôn đánh giá rủi ro trước khi đưa ra quyết định.
loài ăn sâu bầu dục (chủ yếu là các loài ăn côn trùng như dơi, thú ăn côn trùng)