Aquatics is a popular category in the Olympics.
Dịch: Môn thể thao dưới nước là một hạng mục phổ biến trong Thế vận hội.
She enjoys participating in aquatics events.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các sự kiện môn thể thao dưới nước.
thể thao dưới nước
hoạt động bơi lội
thủy sinh
bơi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
địa giới hành chính
không có hướng dẫn
Vất vả lắm
thịt heo quay
hoàn tiền trực tiếp
thịt ba chỉ heo thái lát hoặc cắt miếng dùng để nướng hoặc chiên
Hợp đồng tương lai
con cái hoặc con cái của một con vật cái