Aquatics is a popular category in the Olympics.
Dịch: Môn thể thao dưới nước là một hạng mục phổ biến trong Thế vận hội.
She enjoys participating in aquatics events.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các sự kiện môn thể thao dưới nước.
thể thao dưới nước
hoạt động bơi lội
thủy sinh
bơi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Rối loạn phổ tự kỷ
mù sương, có sương mù
bão mùa đông
thuế
Sự lao xuống thẳng đứng
sự trở lại đầy bất ngờ
người phân hủy, sinh vật phân hủy
khoảnh khắc đó