She plays softball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng mềm mỗi cuối tuần.
Softball is a popular sport among young girls.
Dịch: Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ.
bóng chày
môn thể thao trên sân hình kim cương
cầu thủ bóng mềm
chơi bóng mềm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sắc lệnh
sự phân biệt, sự tách biệt
Nhận tiền thưởng
cuộc trò chuyện thẳng thắn
Người cư xử thiếu lễ phép hoặc không lịch sự
tuyến đường sắt chở hàng
đàm phán kéo dài
giữ bình tĩnh