She plays softball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng mềm mỗi cuối tuần.
Softball is a popular sport among young girls.
Dịch: Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ.
bóng chày
môn thể thao trên sân hình kim cương
cầu thủ bóng mềm
chơi bóng mềm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Thẻ an sinh xã hội
phiên tòa
Người nhận lương hưu
quầng vú
lực cản của gió
xe rùa
sự chỉnh sửa
thời gian hoàn tất