She plays softball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng mềm mỗi cuối tuần.
Softball is a popular sport among young girls.
Dịch: Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ.
bóng chày
môn thể thao trên sân hình kim cương
cầu thủ bóng mềm
chơi bóng mềm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đêm hội
phiên giao dịch đầu tuần
tài sản chính phủ trong quá trình tái cơ cấu
sườn cừu
hội thảo
màu thực phẩm
lúa bán sang Myanmar
ví dụ