We live in an electronic environment.
Dịch: Chúng ta đang sống trong một môi trường điện tử.
The electronic environment is constantly changing.
Dịch: Môi trường điện tử liên tục thay đổi.
môi trường kỹ thuật số
môi trường trực tuyến
điện tử
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
có động lực sâu sắc
cuộc họp cấp cao
không được diễn tả
thích phiêu lưu, mạo hiểm
Thu hút vận may, tài lộc
Quy hoạch đô thị
quyền lực hiến pháp
Chứng chỉ giáo dục chung