The company operates in a predictable environment.
Dịch: Công ty hoạt động trong một môi trường có thể dự đoán được.
This is a predictable environment for investment.
Dịch: Đây là một môi trường có thể dự đoán được cho đầu tư.
môi trường ổn định
môi trường có thể thấy trước
có thể dự đoán được
sự dự đoán
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mục tiêu gây tiếng vang
lợi tức từ đầu tư
xử phạt tài xế
giám sát hoạt động
có hai lưỡi; có hai mặt
công dân Singapore
đinh vít
sự bài tiết