The company operates in a predictable environment.
Dịch: Công ty hoạt động trong một môi trường có thể dự đoán được.
This is a predictable environment for investment.
Dịch: Đây là một môi trường có thể dự đoán được cho đầu tư.
môi trường ổn định
môi trường có thể thấy trước
có thể dự đoán được
sự dự đoán
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Vòi nước điều chỉnh được
vùng chính
sự thiếu tôn trọng
Người ảnh hưởng không đáng tin cậy
ngành công nghiệp dịch vụ
chi phí đầu tư
biển báo dừng
cuộc sống ảo