Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

affectionate relationship

/əˈfɛkʃənət rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ ấm áp, tình cảm

noun
dictionary

Định nghĩa

Affectionate relationship có nghĩa là Mối quan hệ ấm áp, tình cảm
Ngoài ra affectionate relationship còn có nghĩa là mối quan hệ thân thiết, mối quan hệ yêu thương

Ví dụ chi tiết

They have an affectionate relationship that everyone admires.

Dịch: Họ có một mối quan hệ ấm áp mà mọi người đều ngưỡng mộ.

Affectionate relationships are important for emotional well-being.

Dịch: Mối quan hệ ấm áp rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Từ đồng nghĩa

caring relationship

mối quan hệ chăm sóc

loving relationship

mối quan hệ yêu thương

Họ từ vựng

noun

affection

tình cảm

verb

affect

ảnh hưởng đến

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

intimate relationship
romantic relationship

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
resembles
/rɪˈzɛmblz/

giống

noun
noodle soup with crab
/no͞odl so͞op wɪð kræb/

Bánh canh cua

noun
myth
/mɪθ/

huyền thoại

adjective
Most painful
/moʊst ˈpeɪnfəl/

Đau đớn nhất

noun
wedding trip
/ˈwɛdɪŋ trɪp/

chuyến đi hưởng tuần trăng mật

noun
Early self-reliance
/ˌɜːrli ˌself rɪˈlaɪəns/

Tự lập từ sớm

verb
collect
/kəˈlɛkt/

thu thập

noun
language arts degree
/ˈlæŋɡwɪdʒ ɑrts dɪˈɡri/

bằng cấp nghệ thuật ngôn ngữ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1282 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1825 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1338 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 635 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1282 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1825 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1338 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 635 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1282 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1466 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1825 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY