He works as a talent scout for comedians.
Dịch: Anh ấy làm công việc mồi diễn viên hài.
The talent scout for comedians discovered a new star.
Dịch: Người mồi diễn viên hài đã khám phá ra một ngôi sao mới.
người tìm kiếm tài năng hài
người tuyển dụng diễn viên hài
07/11/2025
/bɛt/
buôn bán người
Chiến lược phòng thủ
đồng chí
cơ quan thông tin
nghèo, kém, tồi tệ
Đào tạo cường độ cao
người bạn đời được yêu quý
trớ trêu, mỉa mai