We need to enlarge the image to see more details.
Dịch: Chúng ta cần phóng to hình ảnh để thấy nhiều chi tiết hơn.
The company plans to enlarge its operations to meet demand.
Dịch: Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động để đáp ứng nhu cầu.
mở rộng
tăng cường
sự mở rộng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thực phẩm lành mạnh cho trẻ em
giá trị, thành tích, công lao
tờ khai hải quan
ống thận
cảng, bến tàu
sự nghiêng, khuynh hướng
Trường tăng tốc khởi nghiệp
lực hút từ tính