The company is planning to expand into new markets.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới.
They expanded into the software business.
Dịch: Họ đã mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh phần mềm.
mở rộng sang
chuyển sang
sự mở rộng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Chuyên gia lâm sàng
Wi-Fi thông minh
Vấn đề tiêu cực
luận văn
cá trang trí
người xử lý số liệu, người phân tích dữ liệu
hoàn toàn thoát khỏi
tham gia quay số trúng thưởng