The company is planning to expand into new markets.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới.
They expanded into the software business.
Dịch: Họ đã mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh phần mềm.
mở rộng sang
chuyển sang
sự mở rộng
08/11/2025
/lɛt/
sò, ốc, nhuyễn thể
Những cơ hội và đồng nghiệp
thương tích nghiêm trọng
huyện châu thổ
sự thay đổi vật lý
sự kiên cường
cây muồng
cá ngọt