The imprinting machine is used for printing labels.
Dịch: Máy in dấu được sử dụng để in nhãn.
He repaired the old imprinting machine.
Dịch: Anh ấy đã sửa chữa máy in dấu cũ.
máy in
máy khắc
dấu ấn
in dấu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Màu đá cẩm thạch
Hàng hóa thanh lý
số lượng khủng
mới cưới
vành nhật hoa
công viên tự nhiên
bị choáng ngợp
trải nghiệm đặc biệt