The imprinting machine is used for printing labels.
Dịch: Máy in dấu được sử dụng để in nhãn.
He repaired the old imprinting machine.
Dịch: Anh ấy đã sửa chữa máy in dấu cũ.
máy in
máy khắc
dấu ấn
in dấu
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Mọi thứ sẽ ổn
theo đuổi đam mê
Tự do tài chính
Nỗi đau tinh thần
sinh vật phôi thai
đam mê tập gym
trò chơi ghế âm nhạc
hành động dại dột