The imprinting machine is used for printing labels.
Dịch: Máy in dấu được sử dụng để in nhãn.
He repaired the old imprinting machine.
Dịch: Anh ấy đã sửa chữa máy in dấu cũ.
máy in
máy khắc
dấu ấn
in dấu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Khả năng đàm phán
đánh úp cư dân mạng
Nhân viên lãnh sự
thuyết phục bố mẹ
thử đồ
mũ nón lá
váy xanh navy
đầu ra dữ liệu