This is the latest model of Toyota.
Dịch: Đây là mẫu xe Toyota mới nhất.
The model of this car is very popular.
Dịch: Mẫu xe này rất phổ biến.
mẫu xe hơi
mẫu xe
mẫu
làm mẫu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn om sòm
khu vực miền Bắc
màn đầu tư qua lại
bánh xèo
độ ẩm
Lão hóa加速
Nợ chưa thanh toán
mất cân bằng nội tiết tố