The painting is characterized by its unique color.
Dịch: Bức tranh nổi bật nhờ màu sắc độc đáo của nó.
This flower has a unique color that I have never seen before.
Dịch: Loại hoa này có một màu sắc độc đáo mà tôi chưa từng thấy trước đây.
màu sắc khác biệt
màu sắc nguyên bản
tính độc đáo
16/09/2025
/fiːt/
thất bại nhục nhã
sự giảm bớt, sự làm dịu đi
Trốn tìm
thuốc ho viên
bắt đầu liên tục
cộng đồng học thuật
ra quyết định truy tìm
tổ chức của công nhân, tổ chức lao động