The artist used a tinter to mix colors.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng màu nhuộm để pha trộn màu sắc.
She prefers a tinter that gives a vibrant shade.
Dịch: Cô ấy thích một màu nhuộm cho ra sắc thái tươi sáng.
chất nhuộm
sắc tố
sắc thái
nhuộm màu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ủy ban khu vực
bông đậu phụ
prism quang học
ngoại hình nam tính
các loại thảo dược dùng để chữa bệnh
biểu hiện cảm xúc
cầu nối đội tuyển
thời trang đương đại