The aid network helps communities during crises.
Dịch: Mạng lưới hỗ trợ giúp đỡ các cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng.
She is part of an international aid network.
Dịch: Cô ấy là một phần của mạng lưới viện trợ quốc tế.
mạng lưới hỗ trợ
mạng lưới trợ giúp
hỗ trợ
giúp đỡ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Người khiêng cáng
bàn chải đánh răng
đất thịt
Giờ cao điểm
kẻ mắt
đóng nổi, nhấn nổi (kỹ thuật in hoặc trang trí bề mặt vật liệu)
Theo đuổi mục tiêu
đỉnh núi; chóp; sống lưng