There must be a justifiable reason for his actions.
Dịch: Phải có một lý do có thể biện minh cho hành động của anh ấy.
She provided a justifiable reason for her absence.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lý do có thể biện minh cho sự vắng mặt của mình.
In the meeting, they discussed the justifiable reasons behind the decision.
Dịch: Trong cuộc họp, họ đã thảo luận về những lý do có thể biện minh cho quyết định.