There must be a justifiable reason for his actions.
Dịch: Phải có một lý do có thể biện minh cho hành động của anh ấy.
She provided a justifiable reason for her absence.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một lý do có thể biện minh cho sự vắng mặt của mình.
In the meeting, they discussed the justifiable reasons behind the decision.
Dịch: Trong cuộc họp, họ đã thảo luận về những lý do có thể biện minh cho quyết định.
Lướt ván trên gió, một môn thể thao dưới nước mà người chơi sử dụng một chiếc ván và một chiếc dù để bay trên mặt nước.