He raised his goblet to toast the guests.
Dịch: Anh ấy nâng ly để chúc mừng khách mời.
The ornate goblet was made of silver.
Dịch: Chiếc cốc trang trí được làm bằng bạc.
người có công với cách mạng
một loại bánh mì hoặc bánh sandwich có nhân, thường có nguồn gốc từ Địa Trung Hải