The bird can glide gracefully through the air.
Dịch: Con chim có thể lướt một cách duyên dáng trong không trung.
He loves to glide on his skateboard.
Dịch: Anh ấy thích lướt trên ván trượt của mình.
trượt
nổi
máy bay lượn
lướt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mối quan hệ khác thường
dạ dày bò
tẻ nhạt, buồn tẻ
Cơ hội dạo bên bờ biển
mỗi người
nhà làm vườn
động vật hoang dã
sự nhận vào, sự thu nhận