He is planning for his Pension 2025.
Dịch: Anh ấy đang lên kế hoạch cho lương hưu 2025 của mình.
The company offers a generous Pension 2025 plan.
Dịch: Công ty cung cấp một kế hoạch lương hưu 2025 hào phóng.
Quyền lợi hưu trí 2025
Tiền hưu bổng 2025
lương hưu
cho hưởng lương hưu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sắp xếp theo thứ tự số
sự khác biệt, sự không thống nhất
cha mẹ
mùng chùm
yếm
Nhân viên cửa hàng thuốc
liên tục vắng mặt
Ngày đẹp