He is planning for his Pension 2025.
Dịch: Anh ấy đang lên kế hoạch cho lương hưu 2025 của mình.
The company offers a generous Pension 2025 plan.
Dịch: Công ty cung cấp một kế hoạch lương hưu 2025 hào phóng.
Quyền lợi hưu trí 2025
Tiền hưu bổng 2025
lương hưu
cho hưởng lương hưu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thuộc về nước Anh; người Anh
Liên minh hợp tác
hoa sứ
thực hiện một kế hoạch
nghỉ ngắn ngày hoặc kỳ nghỉ ngắn hạn
vai trò trong gia đình
Buôn bán ma túy
dải tần số âm thanh rất thấp dưới tần số bass chính, thường dùng trong âm nhạc để tạo cảm giác sâu và mạnh mẽ