The constabulary were called to the scene.
Dịch: Cảnh sát đã được gọi đến hiện trường.
He joined the constabulary after graduating from college.
Dịch: Anh ấy gia nhập lực lượng cảnh sát sau khi tốt nghiệp đại học.
lực lượng công an
cảnh sát
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
gây rắc rối
bánh quy
Khoảnh khắc viral
rỉ ra, thấm qua
giảm thiểu tác động
dáng vẻ quen thuộc
sự răn đe
các từ khác nhau