This wine is my preferred selection.
Dịch: Loại rượu này là lựa chọn ưu tiên của tôi.
The preferred selection for the project manager is someone with experience.
Dịch: Lựa chọn ưu tiên cho vị trí quản lý dự án là người có kinh nghiệm.
lựa chọn được ưa chuộng
lựa chọn hàng đầu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vượt qua vận rủi
Lòng kính trọng tổ tiên
Nguyên lý hoạt động
Học thêm
diện mạo tinh tế
loại hình đánh giá
Đi lạc, không theo đúng đường
người chỉ huy (dàn nhạc), người dẫn điện